Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キロ
ký lô.
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
間数 まかず けんすう ますう
độ dài của một ken (khoảng 1.818 mét)
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.