Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
数キロに亘る すうキロにわたる
để trải dài qua vài kilômet
キロ
ký lô.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn