Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亘る わたる
để trải dài
数キロの間 すうキロのあいだ すうキロのま
cho vài kilômet
幾年にも亘る いくとせにもわたる
kéo dài suốt nhiều năm
キロ
ký lô.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
キロ(×1000) キロ(×1000)
kii-lô
亘古 こうこ わたるいにしえ
mãi mãi; từ thời cổ xưa
連亘 れんこう れんわたる
sự trải dài lên tục, sự trải dài thành hàng