キロワット時
キロワットじ きろわっとじ
☆ Danh từ
Kwh; kilôoat giờ
キロワット時
Kilôoát giờ (kwh) .

キロワット時 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キロワット時
kilôoát; kw
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
kWh
時時 ときどき
Đôi khi
時分時 じぶんどき
giờ ăn
時 とき じ どき
giờ phút; giây phút
時時刻刻 じじこっこく
từ giờ này sang giờ khác, từ thời điểm này sang thời điểm khác; mọi thứ xảy ra nối tiếp nhau, theo thời gian
何時何時 いついつ なんじなんじ
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra