Các từ liên quan tới キンカン (薬品)
キンカン キンカン
Quả quất
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬品 やくひん
dược phẩm
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc
薬品臭 やくひんくさ
mùi thuốc
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
金柑 きんかん キンカン
quả quất vàng