薬品臭
やくひんくさ「DƯỢC PHẨM XÚ」
☆ Danh từ
Mùi thuốc

薬品臭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薬品臭
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
薬品 やくひん
dược phẩm
医薬品 いやくひん
đồ y tế; dược phẩm; thuốc chữa bệnh
ジェネリック薬品 ジェネリックやく ひん
thuốc generic (thuốc có cùng dược chất, hàm lượng, dạng bào chế với biệt dược gốc và thường được sử dụng thay thế biệt dược gốc)
薬品庫 やくひんこ
kho dược phẩm, tủ đựng thuốc
消臭用品 しょうしゅうようひん
sản phẩm khử mùi
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.