Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới キンバリー空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
キンバリー岩 キンバリーがん
kimberlite (một loại đá mácma và là một dạng biến thể hiếm của peridotit)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
拠点空港 きょてんくうこう
sân bay trung tâm
国際空港 こくさいくうこう
sân bay quốc tế