Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
義理マン ぎりマン ぎりまん
sexual intercourse permitted (by a woman) due to a sense of obligation (rather than desire)
大暴れ おおあばれ
nổi cơn thịnh nộ
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
正肉 しょうにく
thịt tươi sống
正義 せいぎ
chánh nghĩa
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
キン族 キンぞく
dân tộc Kinh
人肉 じんにく ひとにく
con người kích thích