Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
肉 にく しし
thịt
正正 せいせい
đúng đắn, chính xác
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.
正正と せいせいと
đúng đắn; chính xác; đúng giờ; sạch sẽ; tuyệt diệu
凍肉 とうにく
Thịt đông lạnh.