Các từ liên quan tới キン肉マンII世 正義超人への道
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
義理マン ぎりマン ぎりまん
sexual intercourse permitted (by a woman) due to a sense of obligation (rather than desire)
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
人道主義 じんどうしゅぎ
chủ nghĩa nhân đạo.
正肉 しょうにく
thịt tươi sống
世道人心 せどうじんしん
thế đạo nhân tâm (đạo đức ở đời và nhân phẩm mà con người cần giữ gìn, tuân thủ)
マンへミア・ヘモリチカ マンへミア・ヘモリチカ
mannheimia haemolytica (một loài vi khuẩn)
人の世 ひとのせ
cõi đời.