人道主義
じんどうしゅぎ「NHÂN ĐẠO CHỦ NGHĨA」
☆ Danh từ
Chủ nghĩa nhân đạo.

Từ đồng nghĩa của 人道主義
noun
人道主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人道主義
人道主義者 じんどうしゅぎしゃ
người theo chủ nghĩa nhân đạo
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
道具主義 どうぐしゅぎ
thuyết công cụ
道徳主義 どうとくしゅぎ
chủ nghĩa đạo đức