Các từ liên quan tới キープ・ア・ノッキン
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
キープ力 キープりょく
(hair) holding power (hairdressing product)
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
南ア なんア みなみア
Nam Phi
キープボットル キープ・ボットル
bottle of whiskey (whisky) that a bar customer buys, writes his name on, keeps on a shelf at the bar, and drinks little by little on successive visits
キープサンプル キープ・サンプル
reference sample
ボトルキープ ボトル・キープ
practice of buying a bottle of spirits at a bar which is then kept there for the customer
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....