Các từ liên quan tới キープ・ア・ノッキン
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
キープ力 キープりょく
sức bền gia cố; khả năng chịu lực; sức chịu tải
キープサンプル キープ・サンプル
mẫu lưu (mẫu được lưu trữ)
キープボットル キープ・ボットル
giữ rượu; bảo lưu rượu (việc mua một chai rượu ở quán bar và nhờ giữ để có thể uống mỗi khi)
ボトルキープ ボトル・キープ
dịch vụ giữ chai rượu
アカプリッチオ ア・カプリッチオ
một khúc nhạc ngẫu hứng, tốc độ nhanh, tự do về mặt cấu trúc, thường mang màu sắc vui tươi, sống động và thiên về phô diễn kỹ thuật....
アテンポ ア・テンポ
(thuật ngữ miêu tả sự thay đổi nhịp độ) trở về nhịp cũ