Các từ liên quan tới キープ・ザ・フェイス
フェイス フェイス
khuôn mặt; gương mặt; bề mặt (vách đá).
sự giữ; sự bảo vệ; sự giữ bóng; giữ; bảo vệ; giữ bóng
キープ・アライブ キープ・アライブ
một tin nhắn được gửi bởi một thiết bị đến một thiết bị khác để kiểm tra xem liên kết giữa hai thiết bị đang hoạt động hay để ngăn chặn liên kết bị phá vỡ
ボトルキープ ボトル・キープ
practice of buying a bottle of spirits at a bar which is then kept there for the customer
キープボットル キープ・ボットル
bottle of whiskey (whisky) that a bar customer buys, writes his name on, keeps on a shelf at the bar, and drinks little by little on successive visits
キープサンプル キープ・サンプル
reference sample
キープ力 キープりょく
(hair) holding power (hairdressing product)
スマイリーフェイス スマイリー・フェイス
gương mặt cười