空錠
「KHÔNG ĐĨNH」
☆ Danh từ
Cửa không khóa (dùng cho nơi không cần khóa cửa)
空錠 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空錠
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
khóa
錠 じょう
ổ khóa, cái khóa; viên thuốc; dùng để đếm số viên thuốc
チェーン錠/ワイヤー錠 チェーンじょう/ワイヤーじょう
Khóa xích/khóa dây
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
キーボックス錠 キーボックスじょう
khóa hộp chìa khóa (loại hộp chứa chìa khóa được thiết kế để giữ một hoặc nhiều chìa khóa một cách an toàn và dễ tiếp cận)
ダイヤル錠 ダイヤルじょう
ổ khóa quay số
鎌錠 かまじょう
khóa không chìa