キー入力検証
キーにゅうりょくけんしょう
☆ Danh từ
Kiểm tra nhấn phím
Sự thử lại phím

キー入力検証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キー入力検証
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力キー にゅうりょくキー
phím vào
キー入力 キーにゅうりょく
nhập các ký tự vào máy tính, v.v. bằng bàn phím
車検証入 しゃけんしょうにゅう
giấy chứng nhận kiểm định xe
キー入力待ち キーにゅうりょくまち
chờ phím được nhấn
検査キー けんさキー
phím kiểm tra
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
マルチライセンス認証キー マルチライセンスにんしょーキー
các khóa kích hoạt nhiều lần