入力キー
にゅうりょくキー「NHẬP LỰC」
☆ Danh từ
Phím vào
Phím enter
Phím nhập
Phím thi hành

入力キー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 入力キー
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
キー入力 キーにゅうりょく
nhập các ký tự vào máy tính, v.v. bằng bàn phím
キー入力待ち キーにゅうりょくまち
chờ phím được nhấn
キー入力検証 キーにゅうりょくけんしょう
kiểm tra nhấn phím
入力 にゅうりょく
việc nhập liệu
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
キー キー
chìa khóa; khóa