キー入力待ち
キーにゅうりょくまち
☆ Danh từ
Chờ phím được nhấn

キー入力待ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới キー入力待ち
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
入力キー にゅうりょくキー
phím vào
キー入力 キーにゅうりょく
nhập các ký tự vào máy tính, v.v. bằng bàn phím
キー入力検証 キーにゅうりょくけんしょう
kiểm tra nhấn phím
入荷待ち にゅうかまち
sự đợi nhập hàng
入り待ち いりまち はいりまち
waiting (e.g. at the stage door) for performers or celebrities to arrive
待ち まち
đợi; thời gian đợi
出力待ち行列 しゅつりょくまちぎょうれつ
hàng đợi đầu ra