Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
直間比率 ちょっかんひりつ
Tỷ lệ giữa thuế trực thu và thuế gián thu trên doanh thu thuế
間隔 かんかく
cách quãng
比率 ひりつ
tỉ suất
行間隔 ぎょうかんかく
khoảng cách dòng
レコード間隔 レコードかんかく
khe hở giữa các bản ghi
線間隔 せんかんかく
khoảng cách giữa các dòng
ブロック間隔 ブロックかんかく
khe hở giữa các khối
ギアリング比率 ギアリングひりつ
tỷ số gearing