Các từ liên quan tới ギブズ-ヘルムホルツの式
nhà khoa học Helmholtz (tên của một nhà khoa học nổi tiếng người Đức, tên đầy dủ là Hermann von Helmholtz)
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).
新式の しんしきの
lối mới.
他の式の銃 たのしきのじゅう
(kẻ) khác đánh máy (của) súng
テイラーの公式 テイラーのこーしき
định lý taylor, công thức taylor
プリエンプティブ式のマルチタスキング プリエンプティブしきのマルチタスキング
đa nhiệm ưu tiên