Các từ liên quan tới ギャグマンガ日和の登場キャラクター
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
キャラクター キャラクタ キャラクター
đặc trưng; đặc điểm; tính cách
登場 とうじょう
lối vào; sự đi vào
登場感 とうじょうかん
launch impression (e.g. of new product in advertising), launch impact, presense
初登場 はつとうじょう
Lần đầu lên sân khấu, lần đầu xuất hiện
新登場 しんとうじょう
một sản phẩm mới nối một nhóm (của) những sản phẩm khác
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.