Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ギャグ ギャグ
hề; người làm trò cười; anh hề; thằng hề; diễn viên hài; hài hước
シンセサイザー シンセサイザ
nhạc cụ điện tử có thể tạo ra nhiều âm thanh khác nhau.
アナログシンセサイザー アナログ・シンセサイザー
analog synthesizer
デジタルシンセサイザー デジタル・シンセサイザー
digital synthesizer
ギャグマン ギャグ・マン
gagman, gag man
親父ギャグ おやじギャグ オヤジギャグ
lối chơi chữ
ギャグる
to joke, to say something funny
一発ギャグ いっぱつぎゃぐ
trò đùa ngắn, trò đùa