ギャル
☆ Danh từ
Cô gái sành điệu và nổi loạn (thường xuất hiện ở các khu phố sầm uất với làn da rám nắng, tóc xoăn lọn, trang phục hơi hướng sexy)
Từ đồng nghĩa của ギャル
noun
ギャル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャル
ギャル男 ギャルお ギャルおとこ
người đàn ông mà mô phỏng những cô gái trong quần áo, kiểu tóc, vân vân
子ギャル こギャル コギャル
obsessively trend-conscious teen-age girls
汚ギャル おギャル
unhygienic young woman, dirty girl
ギャル語 ギャルご
sociolect spoken in the tokyo area by gyaru
シティーギャル シティー・ギャル
city gal
ギャル車 ギャルしゃ
Chiếc xe nữ tính (thường đầy hoa nhựa, thú nhồi bông, v.v.)
ギャル文字 ギャルもじ
obfuscated style of Japanese text, used particularly by young women in keitai emails
お姉ギャル おねえギャル
phong cách thời trang Onee-gyaru-kei (gợi cảm và trang điểm đậm)