ギャル語
ギャルご「NGỮ」
☆ Danh từ
Sociolect spoken in the tokyo area by gyaru

ギャル語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャル語
cô gái sành điệu và nổi loạn (thường xuất hiện ở các khu phố sầm uất với làn da rám nắng, tóc xoăn lọn, trang phục hơi hướng sexy)
ギャル男 ギャルお ギャルおとこ
người đàn ông mà mô phỏng những cô gái trong quần áo, kiểu tóc, vân vân
汚ギャル おギャル
unhygienic young woman, dirty girl
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.