ギャル車
ギャルしゃ「XA」
☆ Danh từ
Chiếc xe nữ tính (thường đầy hoa nhựa, thú nhồi bông, v.v.)

ギャル車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャル車
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
cô gái sành điệu và nổi loạn (thường xuất hiện ở các khu phố sầm uất với làn da rám nắng, tóc xoăn lọn, trang phục hơi hướng sexy)
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
ギャル男 ギャルお ギャルおとこ
người đàn ông mà mô phỏng những cô gái trong quần áo, kiểu tóc, vân vân
ギャル語 ギャルご
sociolect spoken in the tokyo area by gyaru
汚ギャル おギャル
unhygienic young woman, dirty girl
シティーギャル シティー・ギャル
city gal