ギャル文字
ギャルもじ
☆ Danh từ
Obfuscated style of Japanese text, used particularly by young women in keitai emails

ギャル文字 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ギャル文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ギャル男 ギャルお ギャルおとこ
người đàn ông mà mô phỏng những cô gái trong quần áo, kiểu tóc, vân vân
汚ギャル おギャル
unhygienic young woman, dirty girl
ギャル語 ギャルご
sociolect spoken in the tokyo area by gyaru
ローマじ ローマ字
Romaji
ギャル車 ギャルしゃ
Chiếc xe nữ tính (thường đầy hoa nhựa, thú nhồi bông, v.v.)
子ギャル こギャル コギャル
obsessively trend-conscious teen-age girls
文字 もじ もんじ
chữ cái; văn tự; con chữ.