Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ギャルと恐竜
恐竜 きょうりゅう
khủng long
ギャル男 ギャルお ギャルおとこ
người đàn ông mà mô phỏng những cô gái trong quần áo, kiểu tóc, vân vân
恐竜類 きょーりゅーるい
khủng long
羽毛恐竜 うもうきょうりゅう
khủng long lông vũ
汚ギャル おギャル
unhygienic young woman, dirty girl
ギャル語 ギャルご
sociolect spoken in the tokyo area by gyaru
恐ろしさ 恐ろしさ
Sự kinh khủng
ギャル車 ギャルしゃ
Chiếc xe nữ tính (thường đầy hoa nhựa, thú nhồi bông, v.v.)