Các từ liên quan tới ギリェルメ・フェレイラ・ピント
tâm điểm; trọng điểm.
ピントグラス ピントガラス ピント・グラス ピント・ガラス
ground glass
ピントビーン ピント・ビーン
pinto bean
ピントリング ピント・リング
focusing ring
ピント送り ピントおくり
tiêu điểm của giá đỡ
ピンと来ない ピントこない
không hiểu nổi
ピントがずれる ピントがズれる
to be out of focus
ピントが外れる ピントがはずれる
để ra khỏi tiêu điểm; ra khỏi là điểm; để (thì) khác thường trong cái đầu