Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空軍 くうぐん
không quân
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ギリシャ語 ギリシャご ギリシアご
tiếng Hy Lạp
ギリシャ
Hi Lạp
ギリシャ人 ギリシャじん ギリシアじん
người Hy Lạp
空軍力 くうぐんりょく
không lực, sức mạnh không quân
米空軍 べいくうぐん
chúng ta phơi lực lượng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ