Các từ liên quan tới ギルバート諸島沖航空戦
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
諸島 しょとう
quần đảo; các đảo; nhóm đảo
沖鳥島 おきとりしま
Đảo Okinotori
沖縄戦 おきなわせん
trận Okinawa, chiến dịch Iceberg
航空 こうくう
hàng không.
イースターとう イースター島
đảo Easter