Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
沖鳥島
おきとりしま
Đảo Okinotori
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
沖 おき
biển khơi; khơi
沖鱛 おきえそ オキエソ
Trachinocephalus myops (một loài cá thuộc chi Trachinocephalus)
沖合 おきあい
ngoài khơi
沖波 おきなみ
offing wave, deep water wave
「TRÙNG ĐIỂU ĐẢO」
Đăng nhập để xem giải thích