Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
記憶 きおく
kí ức; trí nhớ
注意を注ぐ ちゅういをそそぐ
chú ý
注ぐ(水を) つぐ(みずを)
酒を注ぐ さけをそそぐ
rót rượu.
朱を注ぐ しゅをそそぐ
to flush bright red (e.g. of someone's face)
油を注ぐ あぶらをそそぐ
Đổ dầu lên (vào); xức dầu, thoa dầu, bôi dầu
力を注ぐ ちからをそそぐ
tập trung một có công sức (trên (về) cái gì đó)