Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới クィディッチ今昔
今昔 こんじゃく こんせき
xưa và nay.
昔は昔今は今 むかしはむかしいまはいま
Let bygones be bygones
今は昔 いまはむかし
ngày xửa ngày xưa
quidditch (fictional sport from Harry Potter series)
今昔物語 こんじゃくものがたり
Konjaku Monogatarishuu (31-volume collection of stories written during the late Heian period)
昔昔 むかしむかし
ngày xửa ngày xưa.
昔 むかし
cổ
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ