Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ヘキサゴン
lục giác
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
コーナー コーナ コーナー
góc; cạnh
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
クイズ
trò đố; câu đố
コーナー/エルボ コーナー/エルボ
góc/ ống khuỷu nối
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
コーナー壁 コーナーかべ
Miếng ốp góc tường