Các từ liên quan tới クイズ!爆笑難問題
難問題 なんもんだい
Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp.
爆笑 ばくしょう
sự cười rần lên, sự cười ầm lên
難題 なんだい
chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối.
問題 もんだい
vấn đề.
難問 なんもん
vấn đề nan giải; câu hỏi khó.
大爆笑 だいばくしょう
tiếng cười to, tiếng cười bùng nổ
ギリシャ問題 ギリシャもんだい
vấn đề hy lạp (trong cuộc khủng hoảng nợ công châu âu 2008)
テスト問題 てすともんだい
đề thi