知り合い
しりあい「TRI HỢP」
☆ Danh từ
Người quen
私
は
ニューヨーク
には
知
り
合
いが
多
いが、
ボストン
には
一人
もない。
Tôi có rất nhiều người quen ở New York nhưng không có ai quen ở Boston cả. .

Từ đồng nghĩa của 知り合い
noun
知り合い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 知り合い
知り合いになる しりあいになる
làm thân.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
知合い しりあい
người quen.
知り合う しりあう
biết (ai đó)
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
集合知 しゅうごうち
trí tuệ tập thể