Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
三角関係 さんかくかんけい
mối quan hệ yêu đường giữa ba người
三角関数 さんかくかんすう
(toán học) hàm số lượng giác
逆三角関数 ぎゃくさんかくかんすう
hàm vòng ngược
関係 かんけい
can hệ
クイズ
trò đố; câu đố
三角 さんかく
tam giác; hình tam giác
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.