Các từ liên quan tới クイズ悪魔のささやき
悪魔 あくま
ác ma; ma quỷ
悪魔の詩 あくまのし
The Satanic Verses (novel by Salman Rushdie)
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath
tiếng nói thầm, tiếng xì xào, tin đồn kín, tiếng đồn kín; lời xì xào bàn tán nhỏ to, lời nhận xét rỉ tai, lời gợi ý bí mật, nói thầm; xì xào, xì xào bàn tán, bí mật phao lên
悪さ わるさ
sự xấu, sự tồi, tính ác
gánh năng chủ yếu, sức mạnh chính
ささやき声 ささやきごえ
giọng thì thầm
ông bà, tổ tiên