Các từ liên quan tới クイーンズのニューヨーク市地下鉄駅の一覧
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
地下駅 ちかえき
ga tàu điện ngầm
第一鉄の だいいちてつの
ferrous a.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.