地下鉄
ちかてつ「ĐỊA HẠ THIẾT」
☆ Danh từ
Tàu điện ngầm
地下鉄
で3つ
先
の
動物園駅
まで
行
った.
Tôi đi đến ga vườn bách thú bằng tầu điện ngầm qua 3 trạm dừng
僕
は
地下鉄
に
乗
って
家
へ
帰
るところだった.
Lúc đó tôi đang chuẩn bị lên xe điện ngầm về nhà
Xe điện ngầm.
地下鉄
は、
市街電車
よりはやい。
Tàu điện ngầm nhanh hơn xe điện.

Từ đồng nghĩa của 地下鉄
noun
地下鉄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地下鉄
営団地下鉄 えいだんちかてつ
đường xe điện ngầm cao tốc của nhà nước khu vực Teito; đường xe điện ngầm Eidan
地下鉄サリン事件 ちかてつサリンじけん
cuộc tấn công bằng khí gas vào tàu điện ngầm Tokyo
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
地鉄 じてつ
ferrite
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt