Các từ liên quan tới クイーンズランド州総督
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
総督 そうとく
tổng đốc
インド総督 インドそうとく
phó vương Ấn độ
総監督 そうかんとく
giám đốc chung
総督府 そうとくふ
phủ tổng đốc
Queensland
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
そうかつほけん(しょうけん) 総括保険(証券)
đơn bảo hiểm bao.