Các từ liên quan tới クイーンズ・プラザ駅
プラザ プラーザ
quảng trường; khu vực rộng
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.
プラザ合意 プラザごうい
thỏa thuận công viên (trung tâm mua sắm) (1985 thỏa thuận (của) những dân tộc g5)
駅 えき
ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅メロ えきメロ
nhạc phát từ loa nhà ga để thông báo tàu khởi hành