Các từ liên quan tới クイーン・エリザベス (空母)
空母 くうぼ
tàu sân bay; tàu lớn có sân bay
クイーン クィーン
nữ hoàng; hoàng hậu
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
クイーンメリー クイーン・メリー
the Queen Mary
レースクイーン レース・クイーン
các cô gái thời thượng
クイーンサイズ クイーン・サイズ
queen size, large size
クイーンエンゼル クイーン・エンゼル
queen angelfish (Holacanthus ciliaris)
航空母艦 こうくうぼかん
hàng không mẫu hạm.