クソ餓鬼
クソガキ「NGẠ QUỶ」
Thằng quỉ, đồ trẻ trâu
クソ餓鬼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クソ餓鬼
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
餓鬼道 がきどう
ma đói; con ma đói
餓鬼共 がきども
những cái chê trách dê non
糞餓鬼 くそがき くそガキ クソガキ
ranh con, trẻ ranh
悪餓鬼 あくがき
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
施餓鬼 せがき
quỷ đói, ma đói
餓鬼大将 がきだいしょう
trẻ làm chỉ huy của bọn trẻ con; đứa trẻ hay bắt nạt đứa khác
川施餓鬼 かわせがき
lễ cúng cô hồn trên sông