川施餓鬼
かわせがき「XUYÊN THI NGẠ QUỶ」
☆ Danh từ
Buddhist services in memory of those drowned in a river, offering to suffering spirits at the river

川施餓鬼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 川施餓鬼
施餓鬼 せがき
quỷ đói, ma đói
餓鬼 がき ガキ
đứa trẻ hỗn xược
糞餓鬼 くそがき くそガキ クソガキ
ranh con, trẻ ranh
クソ餓鬼 クソガキ
Thằng quỉ, đồ trẻ trâu
餓鬼道 がきどう
ma đói; con ma đói
餓鬼共 がきども
những cái chê trách dê non
悪餓鬼 あくがき
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
餓鬼大将 がきだいしょう
trẻ làm chỉ huy của bọn trẻ con; đứa trẻ hay bắt nạt đứa khác