Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
送金小切手 そうきんこぎって
thủ quỹ có séc; yêu cầu bản thảo
小切手 こぎって
ngân phiếu
小切手の現金化 こぎってのげんきんか
séc tiền mặt.
賞金 しょうきん
tiền thưởng.
金賞 きんしょう
giải vàng
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu
偽小切手 ぎこぎって
counterfeit check (cheque), bad paper
手切れ金 てぎれきん
tiền bồi thường khi ly hôn