Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小熊のプーさん こぐまのプーさん
winnie pooh
クマ科 クマか
Ursidae, family comprising the bears
プー ぷー プーッ ぷーっ プーっ
toot (e.g. of trumpet)
プー太郎 ぷうたろう プーたろう ふうたろう ぷーたろう プータロー
người thất nghiệp
彼のさん あのさん
người đó 
皆さんの前 みなさんのまえ
trước mặt moị người.
さんぶつ~の
đặc sản của....
さんどのわおん
bộ ba, nguyên tố hoá trị ba