さんぶつ~の
Đặc sản của....

さんぶつ~の được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới さんぶつ~の
水産物の養殖 すいさんぶつのようしょく
Nuôi trồng thủy sản.
産物~の さんぶつ~の
đặc sản của....
Oxyt
sự cất giấu, sự oa trữ, sự tiết, chất tiết
peroxyt, nước oxy già; hydro peroxyt (sát trùng, tẩy chất nhuộm tóc), tẩy chất nhuộm bằng hydro peroxyt
sự lớn lên ; độ lớn lên, tiền lãi, tiền lời, lượng gia, số gia
acidic oxide
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn