クラインの壷(内側も外側もない壷)
クラインのつぼ(うちがわもそとがわもないつぼ)
Chai Klein
クラインの壷(内側も外側もない壷) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラインの壷(内側も外側もない壷)
クラインの壷 クラインのつぼ
chai Klein
壷 つぼ
cái bình.
内側 うちがわ
bên trong; ở trong; nội bộ
外側 そとがわ がいそく
bề ngoài
墨壷 すみつぼ
đánh dấu mực chai; thợ mộc có thiết bị bôi mực
骨壷 こつつぼ
cái lư funerary
唾壷 だこ
ống nhổ (là một dụng cụ chứa được chế tạo để nhổ vào, đặc biệt là bởi người dùng nhai và nhúng thuốc lá)
油壷 あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu