Kết quả tra cứu クラス会
クラス会
クラスかい
「HỘI」
☆ Danh từ
◆ Họp lớp
クラス会
に
出席
して、
昔懐
かしい
学生時代
の
思
い
出
があれこれとよみがえった。
Buổi họp lớp của chúng tôi gợi lại những kỷ niệm xưa cũ của thời học sinh.
クラス会
には
全部
で12
人
が
出
ました。
Có mười hai người trong chúng tôi trong tất cả các buổi họp lớp của chúng tôi.

Đăng nhập để xem giải thích