クラス替え
クラスがえ
☆ Danh từ
Sự chuyển lớp

クラス替え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới クラス替え
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
代替クラス だいたいクラス だいがえクラス
lớp luân phiên
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
クラス クラス
lớp
植え替え うえかえ
chuyển sang trồng nơi khác
巣替え すがえ
thay tổ
替え玉 かえだま
người thay thế, người thế thân; người mạo danh; người giả danh; người giống hệt người khác
衣替え ころもがえ
thay đổi (của) quần áo; từng mùa thay đổi (của) quần áo