Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クラス替え
クラスがえ
sự chuyển lớp
クラス替えをする くらすがえをする
xếp lớp; phân lớp.
代替クラス だいたいクラス だいがえクラス
lớp luân phiên
クラス クラス
lớp
替え かえ
thay đổi; sự thay đổi; người thay thế
クラスB クラスB
mạng lớp b
クラスA クラスA
mạng lớp a
クラス図 クラスず
sơ đồ lớp
クラスC クラスC
mạng lớp c
Đăng nhập để xem giải thích