Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
クラフト紙 クラフトし クラフトかみ
loại giấy rất chắc (dùng làm bao đựng xi măng, phân bón....)
紙袋 かみぶくろ かんぶくろ
túi giấy; bao giấy
ふくろらーめん 袋ラーメン
mì gói.
鼻紙袋 はながみぶくろ
túi đựng đồ cá nhân
クラフト
thủ công
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật